Đăng nhập
- 1
- 1803
- 4,261,800
- Là dòng máy siêu âm với đầy đủ các chức năng kỹ thuật số và và đầu dò hiệu suất cao
- Bộ nhớ cine loop 128 khung hình
- 1 ổ cắm đầu dò, (tùy chọn 2 ổ cắm đầu dò)
- Bộ nhớ trong lưu trữ hình ảnh 56MB- DUS-3000 cung cấp hình ảnh siêu âm với chất lượng hoàn hảo, gọn nhẹ đáp ứng tốt nhu cầu làm việc tại các phòng khám.
- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và ISO 13485:2003
Đặc tính kỹ thuật:
Tổng Quan:
- Chế độ ảnh: B, B+B, 4B, B+M, M
- Thang màu xám: 256
- Màn hình: 10 inch không nháy
- Tần số đầu dò: 2.0 -10MHz
- Cổng kết nối đầu dò: 1( tiêu chuẩn); 2(tùy chọn)
Định hình chùm tia:
- Digital Beam-forming (DBF): chùm tia kỹ thuật số
- Dynamic Receiving Focusing (DRF): Tín hiệu thu hội tụ động
- Real-time Dynamic Aperture (RDA):Khe động với thời gian thực
- Dynamic Frequency Scanning (DFS): Quét tần số động
- Dynamic Apodization (DA): Apodization động
- Tissue Harmonic Imaging (THI): Hình ảnh mô điều hòa(Ảnh hóa mô điều hòa)
- Tissue Specific Imaging (TSI): Hình ảnh mô đặc trưng (Ảnh hóa mô đặc trưng)
Góc quét: từ 30 đến 155 độ (tuỳ thuộc vào các loại đầu dò)
Độ sâu quét (mm): từ 20 đến 250 (tuỳ thuộc vào các loại đầu dò)
Xử lý hình ảnh:
Tiền xử lý:
- Dynamic range: Dải động
- Edge enhancement: làm rõ đường biên
- Frame correlation: Tương quan khung hình
- Line correlation: Tương quan đường hình
- Smooth: độ mịn
- AGC
- 4-segment TGC adjustment: điều chỉnh 4 đoạn TGC
- IP (xử lý hình ảnh)
Hậu xử lý:
- Thang màu xám
- Điều chỉnh Gamma
- Loại bỏ (Rejection)
- Đảo ngược trắng/đen
- Đảo ngược Trái-Phải
- Đảo ngược Trên-Dưới
Chức Năng:
- Bộ nhớ Cine: 128 khung hình
- Độ phóng đại : X1.0; X1.2; X1.4; X1.6; X2.0; X2.4; X3.0, X4.0.
- Phương tiện lưu trữ: bộ nhớ trong, thẻ nhớ ngoài hoặc USB
- Lưu trữ: hình ảnh 56MB
- Đánh dấu: >80 loại.
- Tự đông nhận biết đầu dò.
- Điều chỉnh 16 đoạn cường độ đầu ra
Đo đạc và tính toán:
- Chế độ B-Mode: khoảng cách, chu vi, diện tích, thể tích, góc, tỷ lệ, % độ hẹp
- Chế độ M-Mode: khoảng cách, thời gian, vận tốc, nhịp tim(2 vòng), độ dốc.
- Phần mềm: bụng tổng quát, phụ khoa, sản khoa, tiết niệu, bộ phận nhỏ, tim mạch, chỉnh hình.
Hiển thị:
Ngày tháng, thời gian, tên đầu dò, tần số đầu dò, tốc độ khung hình, thông tin bệnh nhân, mã số bệnh nhân, tên bệnh viện, giá trị đo,đánh dấu trên cơ thể, chú thích, vị trí đầu dò, tạo toàn bộ vị trí ảnh.
Thông số khác:
- Cổng kết nối ngoại vi: Cổng Video x 1/ Cổng VGA x 1/ Cổng USB x 2/ DICOM3.0 x 1(tùy chọn)
- Nguồn điện: 110V-240V~50Hz-60Hz
- Kích thước: 353mm(Dài) x 315mm(Rộng) x 253mm(Cao)/Trọng lượng: 11.5 Kg
Cấu hình tiêu chuẩn:
- Máy chính DUS-3000
- Màn hình không nháy 10 inch
- 1 ổ cắm đầu dò
- Bộ nhớ cine loop 128 khung hình
- Bộ nhớ trong lưu trữ hình ảnh: 56MB
- Cổng USB: 2
- Phần mềm tính toán và đo
- Đầu dò Convex array: C361-1(2.0/3.0/4.0/5.0/6.0MHz)
- Kẹp dây cáp : 1
- Giá đỡ đầu dò (như trên ảnh)
Cấu hình tùy chọn:
- Đầu dò Linear : L741 (6.0/7.0/8.0/9.0/10.0MHz)
- Đầu dò Endorectal : E741 (6.0/7.0/8.0/9.0/10.0MHz)
- Đầu dò Endovaginal (Transvaginal) : E611-1 (4.5/5.5/6.5/7.5/8.5MHz)
- Đầu dò Micro-convex: C321-1 (2.0/3.0/4.0/5.0/6.0MHz)
- Đầu dò Convex : C341 (2.0/3.0/4.0/5.0/6.0MHz)
- 2 ổ cắm đầu dò
- Máy in Video (Video Printer)
- Máy in Laser
- Máy in phun
- Hướng dẫn sinh thiết
- DICOM 3.0
- Bàn đạp chân
- Xe đẩy di động
MÁY SIÊU ÂM TRẮNG ĐEN XÁCH TAY
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
HÌNH THỨC THANH TOÁN
MÁY SIÊU ÂM TRẮNG ĐEN XÁCH TAY
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
- Họ và tên:
- Điện thoại:
- Email:
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
- Địa chỉ:
- Quận / huyện:
- Tỉnh / thành phố:
- Phí vận chuyển:
- Ghi chú:
HÌNH THỨC THANH TOÁN